Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汊港

Pinyin: chà gǎng

Meanings: Cảng nhỏ nằm ở nhánh sông., A small port located on a branch of a river., ①溪水、河水的分支。[例]中间是一条小汊港。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 叉, 氵, 巷

Chinese meaning: ①溪水、河水的分支。[例]中间是一条小汊港。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh nhân tạo, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải hoặc ngư nghiệp.

Example: 渔船停泊在汊港里。

Example pinyin: yú chuán tíng bó zài chà gǎng lǐ 。

Tiếng Việt: Các tàu đánh cá neo đậu tại cảng nhỏ ở nhánh sông.

汊港
chà gǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảng nhỏ nằm ở nhánh sông.

A small port located on a branch of a river.

溪水、河水的分支。中间是一条小汊港

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...