Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汊流
Pinyin: chà liú
Meanings: A branch or tributary stream that splits off from the main flow., Nhánh sông, dòng chảy phụ tách ra từ dòng chính., ①支流。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 叉, 氵, 㐬
Chinese meaning: ①支流。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm địa lý, thường kết hợp với các từ về dòng nước như 河 (sông), 流 (dòng chảy).
Example: 这条河有许多汊流。
Example pinyin: zhè tiáo hé yǒu xǔ duō chà liú 。
Tiếng Việt: Con sông này có nhiều nhánh sông nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh sông, dòng chảy phụ tách ra từ dòng chính.
Nghĩa phụ
English
A branch or tributary stream that splits off from the main flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!