Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉语

Pinyin: hàn yǔ

Meanings: The Chinese language (the main language of China)., Tiếng Hán (ngôn ngữ chính của Trung Quốc)., ①汉族的语言。构成汉藏语族的一个分支,其口语形式差别很大,但有共同的以形象符号直接体现词意而与发音不相联系的书面体系。主要方言分北方话、吴语、湘语、赣语、客家话、闽北话、闽南话和粤语等。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 氵, 吾, 讠

Chinese meaning: ①汉族的语言。构成汉藏语族的一个分支,其口语形式差别很大,但有共同的以形象符号直接体现词意而与发音不相联系的书面体系。主要方言分北方话、吴语、湘语、赣语、客家话、闽北话、闽南话和粤语等。

Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ, thường kết hợp với các từ như 学习 (học tập), 使用 (sử dụng).

Example: 她正在学习汉语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí hàn yǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học tiếng Hán.

汉语
hàn yǔ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Hán (ngôn ngữ chính của Trung Quốc).

The Chinese language (the main language of China).

汉族的语言。构成汉藏语族的一个分支,其口语形式差别很大,但有共同的以形象符号直接体现词意而与发音不相联系的书面体系。主要方言分北方话、吴语、湘语、赣语、客家话、闽北话、闽南话和粤语等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汉语 (hàn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung