Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汉藏语系
Pinyin: hàn zàng yǔ xì
Meanings: Hệ ngôn ngữ Hán-Tạng (bao gồm tiếng Hán, tiếng Tây Tạng và các ngôn ngữ khác)., The Sino-Tibetan language family (includes Chinese, Tibetan, and other languages)., ①包括藏语和汉语有时还包括泰语的一个语系。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 又, 氵, 臧, 艹, 吾, 讠, 丿, 糸
Chinese meaning: ①包括藏语和汉语有时还包括泰语的一个语系。
Grammar: Danh từ chỉ một nhóm ngôn ngữ, thường được dùng trong ngữ học.
Example: 汉语和藏语都属于汉藏语系。
Example pinyin: hàn yǔ hé cáng yǔ dōu shǔ yú hàn zàng yǔ xì 。
Tiếng Việt: Tiếng Hán và tiếng Tây Tạng đều thuộc hệ ngôn ngữ Hán-Tạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ ngôn ngữ Hán-Tạng (bao gồm tiếng Hán, tiếng Tây Tạng và các ngôn ngữ khác).
Nghĩa phụ
English
The Sino-Tibetan language family (includes Chinese, Tibetan, and other languages).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包括藏语和汉语有时还包括泰语的一个语系
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế