Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汉民
Pinyin: hàn mín
Meanings: People belonging to the Han ethnic group., Người dân thuộc dân tộc Hán., ①(口)∶指汉族人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 氵, 民
Chinese meaning: ①(口)∶指汉族人。
Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc xã hội học.
Example: 这片土地上的居民多为汉民。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng de jū mín duō wèi hàn mín 。
Tiếng Việt: Phần lớn cư dân trên vùng đất này là người Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân thuộc dân tộc Hán.
Nghĩa phụ
English
People belonging to the Han ethnic group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶指汉族人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!