Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汉室
Pinyin: hàn shì
Meanings: Nhà Hán (triều đại phong kiến Trung Quốc)., The Han dynasty (a feudal Chinese dynasty)., ①即汉朝。[例]汉室之隆。——诸葛亮《出师表》。[例]夏兴汉室。[例]汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》。[例]汉室可兴。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 氵, 宀, 至
Chinese meaning: ①即汉朝。[例]汉室之隆。——诸葛亮《出师表》。[例]夏兴汉室。[例]汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》。[例]汉室可兴。
Grammar: Danh từ chỉ tên một triều đại lịch sử, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử Trung Quốc.
Example: 刘备立志复兴汉室。
Example pinyin: liú bèi lì zhì fù xīng hàn shì 。
Tiếng Việt: Lưu Bị lập chí khôi phục nhà Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà Hán (triều đại phong kiến Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The Han dynasty (a feudal Chinese dynasty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即汉朝。汉室之隆。——诸葛亮《出师表》。夏兴汉室。汉室倾颓。——《三国志·诸葛亮传》。汉室可兴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!