Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汉子
Pinyin: hàn zi
Meanings: Người đàn ông, đặc biệt là người mạnh mẽ hoặc can đảm., Man, particularly someone strong or brave., ①男人。[例]你这汉子,甚不通变。我方才这般与你说了,你还不省?——《西游记》。*②丈夫。[例]偏你会那等轻狂百势,大清早晨,刁蹬着汉子,请太医看。——《金瓶梅》。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 氵, 子
Chinese meaning: ①男人。[例]你这汉子,甚不通变。我方才这般与你说了,你还不省?——《西游记》。*②丈夫。[例]偏你会那等轻狂百势,大清早晨,刁蹬着汉子,请太医看。——《金瓶梅》。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào phẩm chất mạnh mẽ của nam giới.
Example: 他是一个真汉子。
Example pinyin: tā shì yí gè zhēn hàn zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông đích thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông, đặc biệt là người mạnh mẽ hoặc can đảm.
Nghĩa phụ
English
Man, particularly someone strong or brave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男人。你这汉子,甚不通变。我方才这般与你说了,你还不省?——《西游记》
丈夫。偏你会那等轻狂百势,大清早晨,刁蹬着汉子,请太医看。——《金瓶梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!