Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉人

Pinyin: hàn rén

Meanings: The Han people, the majority ethnic group in China., Người Hán, dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc., ①汉族人。*②西汉、东汉时代的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 又, 氵, 人

Chinese meaning: ①汉族人。*②西汉、东汉时代的人。

Grammar: Danh từ chỉ dân tộc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về xã hội, văn hóa.

Example: 汉人占中国人口的大多数。

Example pinyin: hàn rén zhàn zhōng guó rén kǒu de dà duō shù 。

Tiếng Việt: Người Hán chiếm đa số dân số Trung Quốc.

汉人
hàn rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Hán, dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc.

The Han people, the majority ethnic group in China.

汉族人

西汉、东汉时代的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...