Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇
Pinyin: huì
Meanings: Hội tụ, tập hợp, chuyển tiền., Converge, gather; transfer money., ①用本义。[据]汇,器也。——《说文》。段玉裁注:“谓有器名汇也。”*②用外币或本国货币兑换的票据。[合]外汇;内汇。*③收集、分类和分送各种信息或其它需要广泛分送的情况或项目。[例]总汇。*④(物)∶大量吸收某种物质的器件或系统。*⑤能汇。*⑥中子汇。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 匚, 氵
Chinese meaning: ①用本义。[据]汇,器也。——《说文》。段玉裁注:“谓有器名汇也。”*②用外币或本国货币兑换的票据。[合]外汇;内汇。*③收集、分类和分送各种信息或其它需要广泛分送的情况或项目。[例]总汇。*④(物)∶大量吸收某种物质的器件或系统。*⑤能汇。*⑥中子汇。
Hán Việt reading: hối
Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thực tế (ví dụ: chuyển khoản ngân hàng).
Example: 河流在此汇合。
Example pinyin: hé liú zài cǐ huì hé 。
Tiếng Việt: Dòng sông hội tụ tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội tụ, tập hợp, chuyển tiền.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Converge, gather; transfer money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“谓有器名汇也。”
用外币或本国货币兑换的票据。外汇;内汇
收集、分类和分送各种信息或其它需要广泛分送的情况或项目。总汇
(物)∶大量吸收某种物质的器件或系统
能汇
中子汇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!