Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇编

Pinyin: huì biān

Meanings: Biên soạn, tập hợp lại thành một tài liệu hoàn chỉnh., To compile or collect into a complete document., ①(把各种来源的书面材料或项目)类集编次。[例]汇编了一部大书。*②汇总编辑成的书籍或文件。[例]农业或自然科学方面最佳书目的汇编。*③把用符号语言写成的计算机程序自动转换为机器语言形式。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 匚, 氵, 扁, 纟

Chinese meaning: ①(把各种来源的书面材料或项目)类集编次。[例]汇编了一部大书。*②汇总编辑成的书籍或文件。[例]农业或自然科学方面最佳书目的汇编。*③把用符号语言写成的计算机程序自动转换为机器语言形式。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, thường đi với đối tượng là tài liệu, sách vở...

Example: 这是一本诗歌汇编。

Example pinyin: zhè shì yì běn shī gē huì biān 。

Tiếng Việt: Đây là một tuyển tập thơ ca.

汇编
huì biān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn, tập hợp lại thành một tài liệu hoàn chỉnh.

To compile or collect into a complete document.

(把各种来源的书面材料或项目)类集编次。汇编了一部大书

汇总编辑成的书籍或文件。农业或自然科学方面最佳书目的汇编

把用符号语言写成的计算机程序自动转换为机器语言形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汇编 (huì biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung