Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇票
Pinyin: huì piào
Meanings: Bill of exchange, a negotiable instrument for payment., Hối phiếu, một loại giấy tờ có giá trị thanh toán., ①由银行开出,凭以兑取汇款的票据。[例]银行汇票。*②一种短期可转让的财务票据。它是由一人(即货物卖主)向另一人(即买主)或其委托的银行开出,并要求后者立即或于确定日期对指定人或持票人支付一定金额的书面通知。*③汇款单。[例]邮政汇票。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匚, 氵, 示, 覀
Chinese meaning: ①由银行开出,凭以兑取汇款的票据。[例]银行汇票。*②一种短期可转让的财务票据。它是由一人(即货物卖主)向另一人(即买主)或其委托的银行开出,并要求后者立即或于确定日期对指定人或持票人支付一定金额的书面通知。*③汇款单。[例]邮政汇票。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và thương mại. Động từ thường gặp: 开 (ký phát), 收 (nhận).
Example: 他开了一张汇票。
Example pinyin: tā kāi le yì zhāng huì piào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ký phát một hối phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối phiếu, một loại giấy tờ có giá trị thanh toán.
Nghĩa phụ
English
Bill of exchange, a negotiable instrument for payment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由银行开出,凭以兑取汇款的票据。银行汇票
一种短期可转让的财务票据。它是由一人(即货物卖主)向另一人(即买主)或其委托的银行开出,并要求后者立即或于确定日期对指定人或持票人支付一定金额的书面通知
汇款单。邮政汇票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!