Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇率
Pinyin: huì lǜ
Meanings: Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ., Exchange rate between different currencies., ①某国货币对外汇的比价。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匚, 氵, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①某国货币对外汇的比价。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm các động từ liên quan đến giao dịch ngoại tệ như 查询 (tra cứu), 调整 (điều chỉnh).
Example: 今天的汇率是多少?
Example pinyin: jīn tiān de huì lǜ shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tỷ giá hôm nay là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.
Nghĩa phụ
English
Exchange rate between different currencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某国货币对外汇的比价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!