Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇演

Pinyin: huì yǎn

Meanings: Joint performance, often involving multiple artistic groups., Biểu diễn tập hợp, thường là nhiều đơn vị nghệ thuật cùng tham gia., ①会演。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 匚, 氵, 寅

Chinese meaning: ①会演。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các buổi biểu diễn lớn với sự tham gia của nhiều nhóm khác nhau.

Example: 这次文艺汇演非常成功。

Example pinyin: zhè cì wén yì huì yǎn fēi cháng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn văn nghệ tổng hợp này rất thành công.

汇演
huì yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu diễn tập hợp, thường là nhiều đơn vị nghệ thuật cùng tham gia.

Joint performance, often involving multiple artistic groups.

会演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汇演 (huì yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung