Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇流
Pinyin: huì liú
Meanings: Hội tụ dòng chảy, đặc biệt chỉ dòng nước từ nhiều nguồn hợp lại., To converge flows, especially referring to water from multiple sources merging., ①朝一点流动。*②在三维流动中,流体自各方向均匀地流向一点的空间流动。*③在二维流动中,流体自垂直于一直线的各方向均匀地流向该直线的平面流动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 匚, 氵, 㐬
Chinese meaning: ①朝一点流动。*②在三维流动中,流体自各方向均匀地流向一点的空间流动。*③在二维流动中,流体自垂直于一直线的各方向均匀地流向该直线的平面流动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc kỹ thuật.
Example: 两股溪流在此汇流成河。
Example pinyin: liǎng gǔ xī liú zài cǐ huì liú chéng hé 。
Tiếng Việt: Hai dòng suối hội tụ tại đây thành một con sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội tụ dòng chảy, đặc biệt chỉ dòng nước từ nhiều nguồn hợp lại.
Nghĩa phụ
English
To converge flows, especially referring to water from multiple sources merging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝一点流动
在三维流动中,流体自各方向均匀地流向一点的空间流动
在二维流动中,流体自垂直于一直线的各方向均匀地流向该直线的平面流动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!