Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇注

Pinyin: huì zhù

Meanings: To flow into, pour into a specific place., Chảy vào, đổ vào một nơi cụ thể., ①交汇灌注。[例]汇编集注。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 匚, 氵, 主

Chinese meaning: ①交汇灌注。[例]汇编集注。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc thiên nhiên.

Example: 这条小河汇注到了大江之中。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo hé huì zhù dào le dà jiāng zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Con sông nhỏ này chảy vào dòng sông lớn.

汇注 - huì zhù
汇注
huì zhù

📷 Mới

汇注
huì zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy vào, đổ vào một nơi cụ thể.

To flow into, pour into a specific place.

交汇灌注。汇编集注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...