Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇款

Pinyin: huì kuǎn

Meanings: To send money via bank or money transfer services., Chuyển tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển tiền., ①把款汇出。[例]寄汇给另外某人或某地的一笔款项。[例]收到一笔汇款。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 匚, 氵, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①把款汇出。[例]寄汇给另外某人或某地的一笔款项。[例]收到一笔汇款。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao dịch tài chính hoặc đời sống cá nhân.

Example: 我需要汇款给国外的朋友。

Example pinyin: wǒ xū yào huì kuǎn gěi guó wài de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Tôi cần chuyển tiền cho bạn ở nước ngoài.

汇款
huì kuǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển tiền.

To send money via bank or money transfer services.

把款汇出。寄汇给另外某人或某地的一笔款项。收到一笔汇款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...