Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇拢
Pinyin: huì lǒng
Meanings: To gather, converge in one place., Tụ họp, tập trung lại một chỗ., ①把分散的东西集中;聚集;聚合。[例]三股人群汇拢在一起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 匚, 氵, 扌, 龙
Chinese meaning: ①把分散的东西集中;聚集;聚合。[例]三股人群汇拢在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự 汇合 nhưng nhấn mạnh vào sự tập trung đông đảo hơn.
Example: 大家从四面八方汇拢到广场。
Example pinyin: dà jiā cóng sì miàn bā fāng huì lǒng dào guǎng chǎng 。
Tiếng Việt: Mọi người từ bốn phương tám hướng tụ họp về quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp, tập trung lại một chỗ.
Nghĩa phụ
English
To gather, converge in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把分散的东西集中;聚集;聚合。三股人群汇拢在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!