Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇报

Pinyin: huì bào

Meanings: To report, present results or updates to superiors., Báo cáo, trình bày lại kết quả hoặc tình hình với cấp trên., ①综合材料向上级(或群众)报告。[例]汇报工作。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 匚, 氵, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①综合材料向上级(或群众)报告。[例]汇报工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong môi trường công việc hoặc học tập.

Example: 他向经理汇报了项目的进展情况。

Example pinyin: tā xiàng jīng lǐ huì bào le xiàng mù dì jìn zhǎn qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã báo cáo tiến độ dự án với quản lý.

汇报
huì bào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo, trình bày lại kết quả hoặc tình hình với cấp trên.

To report, present results or updates to superiors.

综合材料向上级(或群众)报告。汇报工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...