Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇总

Pinyin: huì zǒng

Meanings: To summarize, consolidate into a whole., Tổng hợp, tập hợp lại thành một tổng thể., ①(把资料、票据、数据等)汇集到一起。[例]把材料汇总上报。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 匚, 氵, 心

Chinese meaning: ①(把资料、票据、数据等)汇集到一起。[例]把材料汇总上报。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong công việc văn phòng hoặc xử lý thông tin.

Example: 请将所有的数据汇总起来。

Example pinyin: qǐng jiāng suǒ yǒu de shù jù huì zǒng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Hãy tổng hợp tất cả dữ liệu lại.

汇总
huì zǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng hợp, tập hợp lại thành một tổng thể.

To summarize, consolidate into a whole.

(把资料、票据、数据等)汇集到一起。把材料汇总上报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汇总 (huì zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung