Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇寄
Pinyin: huì jì
Meanings: To remit money through banks or money transfer services., Gửi tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển tiền., ①汇款;寄钱。[例]汇寄10元即邮去所需材料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 匚, 氵, 奇, 宀
Chinese meaning: ①汇款;寄钱。[例]汇寄10元即邮去所需材料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao dịch tài chính.
Example: 我通过银行汇寄了一笔钱给家人。
Example pinyin: wǒ tōng guò yín háng huì jì le yì bǐ qián gěi jiā rén 。
Tiếng Việt: Tôi đã gửi một khoản tiền cho gia đình qua ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển tiền.
Nghĩa phụ
English
To remit money through banks or money transfer services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汇款;寄钱。汇寄10元即邮去所需材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!