Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汇合
Pinyin: huì hé
Meanings: To converge, meet at a point., Hội tụ, gặp nhau tại một điểm., ①水流会合。[例]两条河流汇合成为一个湖。*②与……合在一起。[例]和他的朋友汇合。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 匚, 氵, 亼, 口
Chinese meaning: ①水流会合。[例]两条河流汇合成为一个湖。*②与……合在一起。[例]和他的朋友汇合。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cho cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (ý tưởng, kế hoạch...).
Example: 两条河流在这里汇合。
Example pinyin: liǎng tiáo hé liú zài zhè lǐ huì hé 。
Tiếng Việt: Hai con sông hội tụ tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội tụ, gặp nhau tại một điểm.
Nghĩa phụ
English
To converge, meet at a point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流会合。两条河流汇合成为一个湖
与……合在一起。和他的朋友汇合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!