Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇价

Pinyin: huì jià

Meanings: Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ., Exchange rate between currencies., ①汇率。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匚, 氵, 亻, 介

Chinese meaning: ①汇率。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ liên quan đến tiền tệ (như 美元 - USD, 欧元 - EUR).

Example: 今天的美元汇价是多少?

Example pinyin: jīn tiān de měi yuán huì jià shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Tỷ giá đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?

汇价
huì jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.

Exchange rate between currencies.

汇率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...