Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求马唐肆

Pinyin: qiú mǎ táng sì

Meanings: Ý nói đi tìm thứ không đúng chỗ, giống như vào chợ bán đường mà đòi tìm ngựa., Looking for something in the wrong place, like looking for a horse in a sugar market., 唐原指无壁之屋,引伸为空的;肆铺子,这里指卖马的地方。到不是停马处去找马。比喻在什么也没有的地方寻求自己所需的东西。[出处]《庄子·田子方》“彼已尽矣,而女求之以为有,是求马于唐肆也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 丶, 氺, 口, 广, 肀, 聿, 镸

Chinese meaning: 唐原指无壁之屋,引伸为空的;肆铺子,这里指卖马的地方。到不是停马处去找马。比喻在什么也没有的地方寻求自己所需的东西。[出处]《庄子·田子方》“彼已尽矣,而女求之以为有,是求马于唐肆也。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển dùng để phê phán hành động tìm kiếm không hợp lý hoặc sai chỗ.

Example: 你想在沙漠里找到水源,简直是求马唐肆。

Example pinyin: nǐ xiǎng zài shā mò lǐ zhǎo dào shuǐ yuán , jiǎn zhí shì qiú mǎ táng sì 。

Tiếng Việt: Muốn tìm nguồn nước trong sa mạc thì quả thật là tìm ngựa ở chợ đường.

求马唐肆
qiú mǎ táng sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nói đi tìm thứ không đúng chỗ, giống như vào chợ bán đường mà đòi tìm ngựa.

Looking for something in the wrong place, like looking for a horse in a sugar market.

唐原指无壁之屋,引伸为空的;肆铺子,这里指卖马的地方。到不是停马处去找马。比喻在什么也没有的地方寻求自己所需的东西。[出处]《庄子·田子方》“彼已尽矣,而女求之以为有,是求马于唐肆也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...