Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求雨

Pinyin: qiú yǔ

Meanings: To pray for rain during droughts., Cầu mưa, thực hiện nghi lễ để mong trời mưa khi gặp hạn hán., ①旧时祈求龙王降雨的迷信活动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①旧时祈求龙王降雨的迷信活动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thời tiết và nông nghiệp.

Example: 农民们在干旱季节举行仪式求雨。

Example pinyin: nóng mín men zài gān hàn jì jié jǔ xíng yí shì qiú yǔ 。

Tiếng Việt: Nông dân tổ chức nghi lễ cầu mưa vào mùa khô hạn.

求雨
qiú yǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu mưa, thực hiện nghi lễ để mong trời mưa khi gặp hạn hán.

To pray for rain during droughts.

旧时祈求龙王降雨的迷信活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求雨 (qiú yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung