Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求道于盲

Pinyin: qiú dào yú máng

Meanings: To ask the blind for directions; seeking help or knowledge from someone who is incapable., Hỏi đường từ người mù, ý chỉ việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc kiến thức từ người không có khả năng giúp mình., 盲盲人。向盲人问路。比喻向毫无所知的人请教。[出处]唐·韩愈《答陈生书》“足下求速化之术,不于其人,乃以访愈,是所谓借听于聋,求道于盲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 丶, 氺, 辶, 首, 于, 亡, 目

Chinese meaning: 盲盲人。向盲人问路。比喻向毫无所知的人请教。[出处]唐·韩愈《答陈生书》“足下求速化之术,不于其人,乃以访愈,是所谓借听于聋,求道于盲。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để phê phán những hành động thiếu suy nghĩ trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ.

Example: 向不懂计算机的人请教编程,无异于求道于盲。

Example pinyin: xiàng bù dǒng jì suàn jī de rén qǐng jiào biān chéng , wú yì yú qiú dào yú máng 。

Tiếng Việt: Hỏi về lập trình từ người không biết gì về máy tính chẳng khác nào hỏi đường người mù.

求道于盲
qiú dào yú máng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi đường từ người mù, ý chỉ việc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc kiến thức từ người không có khả năng giúp mình.

To ask the blind for directions; seeking help or knowledge from someone who is incapable.

盲盲人。向盲人问路。比喻向毫无所知的人请教。[出处]唐·韩愈《答陈生书》“足下求速化之术,不于其人,乃以访愈,是所谓借听于聋,求道于盲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求道于盲 (qiú dào yú máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung