Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求过于供
Pinyin: qiú guò yú gōng
Meanings: Cầu vượt cung - nhu cầu vượt quá khả năng cung cấp., Demand exceeds supply., 象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 丶, 氺, 寸, 辶, 于, 亻, 共
Chinese meaning: 象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế hoặc phân tích thị trường. Là một cụm từ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 由于求过于供,房价一直在上涨。
Example pinyin: yóu yú qiú guò yú gòng , fáng jià yì zhí zài shàng zhǎng 。
Tiếng Việt: Do cầu vượt cung, giá nhà đất không ngừng tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu vượt cung - nhu cầu vượt quá khả năng cung cấp.
Nghĩa phụ
English
Demand exceeds supply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế