Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求贤如渴
Pinyin: qiú xián rú kě
Meanings: Desperately seeking talented individuals, as if a thirsty person craves water., Rất khát khao tìm kiếm người tài, giống như người đang khát nước cần nước vậy., 慕求贤人,如渴思饮。形容求贤心情十分迫切。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 丶, 氺, 〢, 又, 贝, 口, 女, 曷, 氵
Chinese meaning: 慕求贤人,如渴思饮。形容求贤心情十分迫切。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút nhân tài. Thường được dùng trong quản lý hoặc tuyển dụng.
Example: 公司老板求贤如渴,希望找到优秀的员工。
Example pinyin: gōng sī lǎo bǎn qiú xián rú kě , xī wàng zhǎo dào yōu xiù de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Giám đốc công ty rất khát khao tìm kiếm người tài, hy vọng tìm được nhân viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khát khao tìm kiếm người tài, giống như người đang khát nước cần nước vậy.
Nghĩa phụ
English
Desperately seeking talented individuals, as if a thirsty person craves water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慕求贤人,如渴思饮。形容求贤心情十分迫切。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế