Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求贤下士
Pinyin: qiú xián xià shì
Meanings: Tìm kiếm người tài giỏi và đối xử tôn trọng với những người dưới quyền., Seeking talented individuals and treating subordinates with respect., 访求贤士且礼遇之。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 丶, 氺, 〢, 又, 贝, 卜, 十
Chinese meaning: 访求贤士且礼遇之。
Grammar: Thành ngữ này ca ngợi phẩm chất của người lãnh đạo giỏi. Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc chính trị.
Example: 作为一个好领导,他总是求贤下士。
Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , tā zǒng shì qiú xián xià shì 。
Tiếng Việt: Là một lãnh đạo tốt, anh ấy luôn tìm kiếm người tài và đối xử tôn trọng với cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm người tài giỏi và đối xử tôn trọng với những người dưới quyền.
Nghĩa phụ
English
Seeking talented individuals and treating subordinates with respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
访求贤士且礼遇之。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế