Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求见

Pinyin: qiú jiàn

Meanings: Xin gặp mặt, mong muốn được tiếp xúc với ai đó., To request a meeting or audience with someone., ①请求谒见上级或长辈。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丶, 氺, 见

Chinese meaning: ①请求谒见上级或长辈。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng là người mà người nói muốn gặp. Ví dụ: 求见领导 (xin gặp lãnh đạo).

Example: 他写信给市长求见。

Example pinyin: tā xiě xìn gěi shì zhǎng qiú jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết thư cho thị trưởng để xin gặp.

求见
qiú jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin gặp mặt, mong muốn được tiếp xúc với ai đó.

To request a meeting or audience with someone.

请求谒见上级或长辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求见 (qiú jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung