Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求签

Pinyin: qiú qiān

Meanings: Drawing lots to predict fate or find solutions to problems., Xin quẻ để đoán vận mệnh hoặc tìm hướng giải quyết vấn đề., ①迷信的人在神佛面前抽签来占卜吉凶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丶, 氺, 佥, 竹

Chinese meaning: ①迷信的人在神佛面前抽签来占卜吉凶。

Grammar: Động từ này thường gắn liền với hoạt động tín ngưỡng dân gian. Có thể xuất hiện trong các cụm từ như 求签问卦 (xem quẻ).

Example: 她在寺庙里求签,想知道自己的未来。

Example pinyin: tā zài sì miào lǐ qiú qiān , xiǎng zhī dào zì jǐ de wèi lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy xin quẻ ở chùa để biết tương lai của mình.

求签
qiú qiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin quẻ để đoán vận mệnh hoặc tìm hướng giải quyết vấn đề.

Drawing lots to predict fate or find solutions to problems.

迷信的人在神佛面前抽签来占卜吉凶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求签 (qiú qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung