Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求福禳灾

Pinyin: qiú fú ráng zāi

Meanings: Praying for blessings and avoiding disasters., Cầu phúc lành và tránh tai họa., 禳祈祷。祈求福运降临,消除灾害。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 一, 丶, 氺, 畐, 礻, 襄, 宀, 火

Chinese meaning: 禳祈祷。祈求福运降临,消除灾害。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tín ngưỡng và lễ hội truyền thống.

Example: 村民们通过祭典求福禳灾。

Example pinyin: cūn mín men tōng guò jì diǎn qiú fú ráng zāi 。

Tiếng Việt: Dân làng thông qua nghi lễ tế lễ để cầu phúc và tránh tai họa.

求福禳灾
qiú fú ráng zāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu phúc lành và tránh tai họa.

Praying for blessings and avoiding disasters.

禳祈祷。祈求福运降临,消除灾害。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求福禳灾 (qiú fú ráng zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung