Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求神

Pinyin: qiú shén

Meanings: Cầu xin thần linh phù hộ, ban phước., To pray to gods for blessings or protection., ①迷信的人请求神灵保佑或赐福。[例]求神问卜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丶, 氺, 申, 礻

Chinese meaning: ①迷信的人请求神灵保佑或赐福。[例]求神问卜。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tín ngưỡng dân gian. Có thể đi kèm với các từ như 求神拜佛 (cầu thần bái Phật).

Example: 每逢初一十五,她都会去庙里求神保佑。

Example pinyin: měi féng chū yī shí wǔ , tā dōu huì qù miào lǐ qiú shén bǎo yòu 。

Tiếng Việt: Mỗi lần đến mồng một và rằm, cô ấy đều đến chùa cầu xin thần linh phù hộ.

求神
qiú shén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu xin thần linh phù hộ, ban phước.

To pray to gods for blessings or protection.

迷信的人请求神灵保佑或赐福。求神问卜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...