Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求神问卜
Pinyin: qiú shén wèn bǔ
Meanings: Praying to gods and consulting fortune-tellers to know the future or solve problems., Cầu xin thần linh và xem bói để biết tương lai hoặc giải quyết vấn đề., 迷信的人遇有疑难,求神鬼帮助,或靠卜卦解决。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“人事不省,十分危笃。吃的药犹如泼在石上,一毫没用。求神问卜,俱说无效。”[例]我与你~,且自宽心,将息守己。(明·胡文焕《群音类选·南西厢记·莺莺探病》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 丶, 氺, 申, 礻, 口, 门, 卜
Chinese meaning: 迷信的人遇有疑难,求神鬼帮助,或靠卜卦解决。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“人事不省,十分危笃。吃的药犹如泼在石上,一毫没用。求神问卜,俱说无效。”[例]我与你~,且自宽心,将息守己。(明·胡文焕《群音类选·南西厢记·莺莺探病》)。
Grammar: Thành ngữ này phản ánh thói quen tín ngưỡng dân gian. Thường được dùng trong văn miêu tả đời sống truyền thống.
Example: 遇到困难时,他总是求神问卜。
Example pinyin: yù dào kùn nán shí , tā zǒng shì qiú shén wèn bǔ 。
Tiếng Việt: Gặp khó khăn, anh ấy luôn cầu xin thần linh và xem bói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu xin thần linh và xem bói để biết tương lai hoặc giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Praying to gods and consulting fortune-tellers to know the future or solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信的人遇有疑难,求神鬼帮助,或靠卜卦解决。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“人事不省,十分危笃。吃的药犹如泼在石上,一毫没用。求神问卜,俱说无效。”[例]我与你~,且自宽心,将息守己。(明·胡文焕《群音类选·南西厢记·莺莺探病》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế