Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求知
Pinyin: qiú zhī
Meanings: Khát khao tìm hiểu, học hỏi kiến thức., A strong desire to acquire knowledge and learn., ①探求知识;检查或研究以便获得更多的知识。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丶, 氺, 口, 矢
Chinese meaning: ①探求知识;检查或研究以便获得更多的知识。
Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc tự phát triển bản thân. Có thể kết hợp với các từ như 求知欲 (khát vọng học hỏi).
Example: 年轻人应该有求知的精神。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu qiú zhī de jīng shén 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có tinh thần ham học hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khát khao tìm hiểu, học hỏi kiến thức.
Nghĩa phụ
English
A strong desire to acquire knowledge and learn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探求知识;检查或研究以便获得更多的知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!