Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求益反损

Pinyin: qiú yì fǎn sǔn

Meanings: Seeking benefit but ending up with loss instead., Muốn có lợi nhưng lại bị thiệt hại ngược lại., 为了得到好处,反而招来祸害。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丶, 氺, 䒑, 八, 皿, 又, 𠂆, 员, 扌

Chinese meaning: 为了得到好处,反而招来祸害。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả sự thất bại do quyết định sai lầm. Chủ yếu xuất hiện trong văn nghị luận hoặc chuyện kể.

Example: 他的投资求益反损,现在非常后悔。

Example pinyin: tā de tóu zī qiú yì fǎn sǔn , xiàn zài fēi cháng hòu huǐ 。

Tiếng Việt: Khoản đầu tư của anh ấy muốn có lợi nhưng lại bị thua lỗ, giờ rất hối hận.

求益反损
qiú yì fǎn sǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn có lợi nhưng lại bị thiệt hại ngược lại.

Seeking benefit but ending up with loss instead.

为了得到好处,反而招来祸害。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...