Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求生

Pinyin: qiú shēng

Meanings: To strive to survive or find ways to exist in difficult circumstances., Cố gắng sống sót, tìm cách tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn., ①谋求生存。[例]本能的求生欲望。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丶, 氺, 生

Chinese meaning: ①谋求生存。[例]本能的求生欲望。

Grammar: Động từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự sống còn. Có thể xuất hiện trong cụm từ như 求生技能 (kỹ năng sinh tồn).

Example: 在荒岛上,他必须学会求生。

Example pinyin: zài huāng dǎo shàng , tā bì xū xué huì qiú shēng 。

Tiếng Việt: Trên đảo hoang, anh ấy phải học cách sinh tồn.

求生
qiú shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng sống sót, tìm cách tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn.

To strive to survive or find ways to exist in difficult circumstances.

谋求生存。本能的求生欲望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求生 (qiú shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung