Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求爱
Pinyin: qiú ài
Meanings: Tỏ tình, bày tỏ tình cảm yêu đương., To express love or romantic feelings towards someone., ①求得喜爱。[例]谁敢求爱于子。——《左传》。*②追求异性之爱。[例]她的上司向她多次求爱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丶, 氺, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①求得喜爱。[例]谁敢求爱于子。——《左传》。*②追求异性之爱。[例]她的上司向她多次求爱。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các bối cảnh lãng mạn. Có thể đi kèm cụm từ như 向某人求爱 (tỏ tình với ai đó).
Example: 他在情人节那天向她求爱。
Example pinyin: tā zài qíng rén jié nà tiān xiàng tā qiú ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tỏ tình với cô ấy vào ngày lễ Tình nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ tình, bày tỏ tình cảm yêu đương.
Nghĩa phụ
English
To express love or romantic feelings towards someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求得喜爱。谁敢求爱于子。——《左传》
追求异性之爱。她的上司向她多次求爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!