Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求救
Pinyin: qiú jiù
Meanings: Cầu cứu, xin giúp đỡ khi gặp khó khăn hoặc nguy hiểm., To ask for help when in trouble or danger., ①请求救助。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丶, 氺, 攵, 求
Chinese meaning: ①请求救助。
Grammar: Là động từ hai âm tiết thường đứng trước đối tượng cần được giúp đỡ. Có thể kết hợp với các từ như 求救信号 (tín hiệu cầu cứu).
Example: 他掉进河里后大声求救。
Example pinyin: tā diào jìn hé lǐ hòu dà shēng qiú jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi rơi xuống sông đã lớn tiếng cầu cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu cứu, xin giúp đỡ khi gặp khó khăn hoặc nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To ask for help when in trouble or danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求救助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!