Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求婚
Pinyin: qiú hūn
Meanings: To propose marriage., Cầu hôn, ngỏ lời kết hôn với ai đó, ①要求与己结婚。[例]她的求婚者足有一打。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丶, 氺, 女, 昏
Chinese meaning: ①要求与己结婚。[例]她的求婚者足有一打。
Example: 他终于向她求婚了。
Example pinyin: tā zhōng yú xiàng tā qiú hūn le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã cầu hôn cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu hôn, ngỏ lời kết hôn với ai đó
Nghĩa phụ
English
To propose marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要求与己结婚。她的求婚者足有一打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!