Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求医
Pinyin: qiú yī
Meanings: Đi khám bệnh, tìm đến bác sĩ để chữa trị, To seek medical treatment or consult a doctor., ①就医;请大夫看病。[例]每日腹泻三次以上则应求医。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丶, 氺, 匚, 矢
Chinese meaning: ①就医;请大夫看病。[例]每日腹泻三次以上则应求医。
Example: 生病了就要求医。
Example pinyin: shēng bìng le jiù yāo qiú yī 。
Tiếng Việt: Khi bị bệnh thì cần đi khám bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi khám bệnh, tìm đến bác sĩ để chữa trị
Nghĩa phụ
English
To seek medical treatment or consult a doctor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就医;请大夫看病。每日腹泻三次以上则应求医
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!