Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 永久

Pinyin: yǒng jiǔ

Meanings: Permanent, forever., Vĩnh cửu, mãi mãi., ①历时长久。[例]永久不安定下来的烛光。*②无休止;永远。[例]身后的永久痛苦。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 永, 久

Chinese meaning: ①历时长久。[例]永久不安定下来的烛光。*②无休止;永远。[例]身后的永久痛苦。

Example: 他们的友谊是永久的。

Example pinyin: tā men de yǒu yì shì yǒng jiǔ de 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ là vĩnh cửu.

永久
yǒng jiǔ
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vĩnh cửu, mãi mãi.

Permanent, forever.

历时长久。永久不安定下来的烛光

无休止;永远。身后的永久痛苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

永久 (yǒng jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung