Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水量

Pinyin: shuǐ liàng

Meanings: Water volume, the amount of water measured in volume or mass., Lượng nước, thể tích hoặc khối lượng nước., ①水的多少,流量。[例]水量不足。*②[方言]游泳的熟练程度及技巧。[例]水量很好。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 旦, 里

Chinese meaning: ①水的多少,流量。[例]水量不足。*②[方言]游泳的熟练程度及技巧。[例]水量很好。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tài nguyên thiên nhiên.

Example: 这个水库的水量很大。

Example pinyin: zhè ge shuǐ kù de shuǐ liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Lượng nước trong hồ chứa này rất lớn.

水量
shuǐ liàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng nước, thể tích hoặc khối lượng nước.

Water volume, the amount of water measured in volume or mass.

水的多少,流量。水量不足

[方言]游泳的熟练程度及技巧。水量很好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水量 (shuǐ liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung