Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水里

Pinyin: shuǐ lǐ

Meanings: In the water, under the water., Trong nước, dưới nước., ①在水面下。[例]一阵风把下风甲板吹进了水里。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 甲

Chinese meaning: ①在水面下。[例]一阵风把下风甲板吹进了水里。

Grammar: Danh từ/trạng từ chỉ vị trí. Thường dùng trong miêu tả hành động xảy ra trong môi trường nước.

Example: 鱼儿在水里游来游去。

Example pinyin: yú er zài shuǐ lǐ yóu lái yóu qù 。

Tiếng Việt: Cá bơi lội trong nước.

水里
shuǐ lǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong nước, dưới nước.

In the water, under the water.

在水面下。一阵风把下风甲板吹进了水里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水里 (shuǐ lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung