Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水里纳瓜

Pinyin: shuǐ lǐ nà guā

Meanings: An impossible task, like trying to shove a melon into water., Việc không thể làm được, ví như cố gắng nhét quả dưa vào trong nước., 比喻格格不入,不能相容。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“我劝谏他似水里纳瓜,他看觑咱如镜里观花。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 甲, 内, 纟, 瓜

Chinese meaning: 比喻格格不入,不能相容。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“我劝谏他似水里纳瓜,他看觑咱如镜里观花。”

Grammar: Thành ngữ mang tính so sánh, dùng để nhấn mạnh sự bất khả thi.

Example: 让他做这件事简直是水里纳瓜。

Example pinyin: ràng tā zuò zhè jiàn shì jiǎn zhí shì shuǐ lǐ nà guā 。

Tiếng Việt: Bảo anh ta làm việc này quả là việc không tưởng.

水里纳瓜
shuǐ lǐ nà guā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc không thể làm được, ví như cố gắng nhét quả dưa vào trong nước.

An impossible task, like trying to shove a melon into water.

比喻格格不入,不能相容。[出处]元·乔孟符《两世姻缘》第三折“我劝谏他似水里纳瓜,他看觑咱如镜里观花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水里纳瓜 (shuǐ lǐ nà guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung