Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水道

Pinyin: shuǐ dào

Meanings: Kênh đào, tuyến đường mà nước chảy qua., Waterway, channel or path through which water flows., ①水流的通道,包括沟渠、江河等。*②水路。[例]打水道去的广州。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 辶, 首

Chinese meaning: ①水流的通道,包括沟渠、江河等。*②水路。[例]打水道去的广州。

Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh giao thông thủy lợi hoặc thiên nhiên.

Example: 这条水道连接了两个湖泊。

Example pinyin: zhè tiáo shuǐ dào lián jiē le liǎng gè hú bó 。

Tiếng Việt: Kênh đào này nối liền hai hồ nước.

水道
shuǐ dào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh đào, tuyến đường mà nước chảy qua.

Waterway, channel or path through which water flows.

水流的通道,包括沟渠、江河等

水路。打水道去的广州

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水道 (shuǐ dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung