Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水远山长
Pinyin: shuǐ yuǎn shān cháng
Meanings: Non nước dài rộng, biểu tượng của sự trường tồn, vĩnh cửu., Long-lasting mountains and waters, symbolizing eternity., ①指路程遥远。同水远山遥”。*②指山河辽阔。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 元, 辶, 山, 长
Chinese meaning: ①指路程遥远。同水远山遥”。*②指山河辽阔。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn chương hoa mỹ.
Example: 这段友谊会像水远山长一样持久。
Example pinyin: zhè duàn yǒu yì huì xiàng shuǐ yuǎn shān cháng yí yàng chí jiǔ 。
Tiếng Việt: Tình bạn này sẽ bền lâu như non nước dài rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Non nước dài rộng, biểu tượng của sự trường tồn, vĩnh cửu.
Nghĩa phụ
English
Long-lasting mountains and waters, symbolizing eternity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指路程遥远。同水远山遥”
指山河辽阔
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế