Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水运
Pinyin: shuǐ yùn
Meanings: Vận chuyển đường thủy, hoặc vận mệnh liên quan đến yếu tố nước., Water transport, or fate related to water elements., ①利用船等在水面上运输。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 云, 辶
Chinese meaning: ①利用船等在水面上运输。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他们选择水运来运送货物。
Example pinyin: tā men xuǎn zé shuǐ yùn lái yùn sòng huò wù 。
Tiếng Việt: Họ chọn vận chuyển đường thủy để chở hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển đường thủy, hoặc vận mệnh liên quan đến yếu tố nước.
Nghĩa phụ
English
Water transport, or fate related to water elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用船等在水面上运输
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!