Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水路
Pinyin: shuǐ lù
Meanings: Waterway, transportation route through rivers, lakes, and seas., Đường thủy, tuyến đường giao thông qua sông, hồ, biển., ①水上航线。[例]从烟台去大连,水路比陆路便利。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①水上航线。[例]从烟台去大连,水路比陆路便利。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao thông và vận tải.
Example: 货物通过水路运输更便宜。
Example pinyin: huò wù tōng guò shuǐ lù yùn shū gèng pián yi 。
Tiếng Việt: Vận chuyển hàng hóa qua đường thủy rẻ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường thủy, tuyến đường giao thông qua sông, hồ, biển.
Nghĩa phụ
English
Waterway, transportation route through rivers, lakes, and seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水上航线。从烟台去大连,水路比陆路便利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!