Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水警
Pinyin: shuǐ jǐng
Meanings: Cảnh sát đường thủy, lực lượng bảo vệ an ninh trên sông, hồ, biển., Marine police, the force responsible for security on rivers, lakes, and seas., ①指专门巡察水上事务的警察。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 敬, 言
Chinese meaning: ①指专门巡察水上事务的警察。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '水' (nước) và '警' (cảnh sát). Dùng trong ngành thực thi pháp luật liên quan đến mặt nước.
Example: 水警巡逻队在河上执勤。
Example pinyin: shuǐ jǐng xún luó duì zài hé shàng zhí qín 。
Tiếng Việt: Đội tuần tra cảnh sát đường thủy đang làm nhiệm vụ trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát đường thủy, lực lượng bảo vệ an ninh trên sông, hồ, biển.
Nghĩa phụ
English
Marine police, the force responsible for security on rivers, lakes, and seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指专门巡察水上事务的警察
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!