Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水蚀
Pinyin: shuǐ shí
Meanings: Hiện tượng xói mòn do tác động của nước., Erosion caused by water action., ①受水的浸蚀。[例]由于水的冲击,使岩石剥落,土壤被冲刷掉,这种现象叫做水蚀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 虫, 饣
Chinese meaning: ①受水的浸蚀。[例]由于水的冲击,使岩石剥落,土壤被冲刷掉,这种现象叫做水蚀。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh địa chất hoặc môi trường.
Example: 长期的雨水造成了严重的水蚀现象。
Example pinyin: cháng qī de yǔ shuǐ zào chéng le yán zhòng de shuǐ shí xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Mưa kéo dài đã gây ra hiện tượng xói mòn nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng xói mòn do tác động của nước.
Nghĩa phụ
English
Erosion caused by water action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受水的浸蚀。由于水的冲击,使岩石剥落,土壤被冲刷掉,这种现象叫做水蚀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!